Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
biến tố


[biến tố]
(ngôn ngữ học) flexion
Ngôn ngữ biến tố
A flexional language
variance; inflectional; inflexion



(ngôn ngữ) Flexion
Ngôn ngữ biến tố A flexional language


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.